请输入您要查询的单词:
单词
L1s
释义
L1s
English
Noun
L1s
plural of
L1
Anagrams
1Ls
随便看
hữu khuynh
hữu nghị
hữu ngạn
hữu thanh
hữu tuyến
hữu tình
hữu tỉ
hữu xạ tự nhiên hương
hữu ích
hỹ
H–R diagram
H’s
h’s
H⁰
H₀
H₁·
H₁⁺
H₁⁻
H₂
H₂CO₃
H₂O
H₂O₂
H₂S
H₂SO₃
H₂SO₄
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 8:20:00