kễnh
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kəjŋ̟˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ken˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kəːn˨˩˦]
Etymology
Compare 獍 (MC *kˠiæŋH) (Zhengzhang) (SV: kính).
Noun
(classifier con) kễnh • (獍)
- (dialectal) tiger
- Lợn bị kễnh tha. ― The pig was dragged away by the tiger.