kính viễn vọng
Vietnamese
Etymology
Calque of Chinese 望遠鏡 (vọng viễn kính)
Noun
kính viễn vọng
- a telescope
- Synonym: kính thiên văn
See also
- ống nhòm
单词 | kính viễn vọng |
释义 | kính viễn vọng |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。