请输入您要查询的单词:
单词
kjerubar
释义
kjerubar
Norwegian Nynorsk
Noun
kjerubar
m
indefinite plural of
kjerub
随便看
giả vờ
giả đò
giả định
giấc
giấc mơ
giấm
giấm trắng
giấu
giấu diếm
giấu giếm
giấy
giấy bạc
giấy bồi
giấy can
giấy chứng nhận
giấy dó
giấy nhám
giấy nến
giấy phép
giấy phép lái xe
giấy rô-ki
giấy sáp
giấy than
giấy thông hành
giấy tờ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 21:38:11