kiến trúc thượng tầng
Vietnamese
Etymology
kiến trúc (“architecture”) + Chinese 上 (thượng, “upper; above; over”) + tầng (“level”), calque of Chinese 上層建築 (thượng tằng kiến trúc)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kiən˧˦ t͡ɕʊwk͡p̚˧˦ tʰɨəŋ˧˨ʔ təŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kiəŋ˦˧˥ ʈʊwk͡p̚˦˧˥ tʰɨəŋ˨˩ʔ təŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kiəŋ˦˥ ʈʊwk͡p̚˦˥ tʰɨəŋ˨˩˨ təŋ˨˩]
Noun
kiến trúc thượng tầng
- (Marxism) superstructure
See also
- cơ sở hạ tầng