请输入您要查询的单词:

 

单词 kiêng dè
释义

kiêng dè

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kiəŋ˧˧ zɛ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [kiəŋ˧˧ jɛ˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kiəŋ˧˧ jɛ˨˩]

Verb

kiêng dè

  1. to restrain oneself
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Dương Thiết Tâm lúc đầu còn có chút kiêng dè, không dám giết chết quan quân, đến lúc ấy thì bất chấp tất cả, đâm đông đập tây, trong khoảnh khắc giết chết vài người.
      At the beginning, Yáng Tiěxīn had still showed some restraint, not daring to kill the government soldiers; then he started disregarding all, lashed out every which way, and in a short moment killed several of them.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 16:25:29