请输入您要查询的单词:
单词
kissing the rod
释义
kissing the rod
English
Verb
kissing the rod
present participle of
kiss the rod
随便看
thông tin
thông tư
thông tấn xã
thông tỏ
thông tục
thông điệp
thông đồng
thôn quê
thôn tính
thôn ấp
thô ráp
thô sơ
thô͘
thô͘-hún
thô͘-kha
Thönder
Thörl
Thörnqvist
Thøgersen
thù
thùa
thù ghét
thù lao
thùng
thùng rỗng kêu to
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 9:31:37