Kim Cương Thừa
Vietnamese
Proper noun
Kim Cương Thừa
- (Buddhism) Alternative form of Kim cương thừa
单词 | Kim Cương Thừa |
释义 | Kim Cương Thừa |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。