请输入您要查询的单词:

 

单词 khóc lóc nghiến răng
释义

khóc lóc nghiến răng

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [xawk͡p̚˧˦ lawk͡p̚˧˦ ŋiən˧˦ zaŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kʰawk͡p̚˦˧˥ lawk͡p̚˦˧˥ ŋiəŋ˦˧˥ ʐaŋ˧˧] ~ [xawk͡p̚˦˧˥ lawk͡p̚˦˧˥ ŋiəŋ˦˧˥ ʐaŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰawk͡p̚˦˥ lawk͡p̚˦˥ ŋiəŋ˦˥ ɹaŋ˧˧] ~ [xawk͡p̚˦˥ lawk͡p̚˦˥ ŋiəŋ˦˥ ɹaŋ˧˧]

Etymology

From khóc lóc (weeping) + nghiến (gnashing) + răng (teeth), literally means weeping and gnashing of teeth.

Noun

(classifier sự) khóc lóc nghiến răng • (哭淥𧢟𪘵)

  1. weeping and gnashing the teeth
    1995, Kinh Thánh [The Holy Bible]:
    Trói chân tay nó lại, quăng nó ra chỗ tối tăm bên ngoài, ở đó người ta sẽ phải khóc lóc nghiến răng!
    Bind him hand and foot, and take him away, and cast him into outer darkness, there shall be weeping and gnashing of teeth. (Matthew 22:13)
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/9 3:12:22