请输入您要查询的单词:

 

单词 khuây khoả
释义

khuây khoả

Vietnamese

Alternative forms

  • khuây khỏa

Etymology

-a reduplicative of khuây.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [xwəj˧˧ xwaː˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [kʰwəj˧˧ kʰwaː˧˨] ~ [xwəj˧˧ xwaː˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰwəj˧˧ kʰwaː˨˩˦] ~ [xwəj˧˧ xwaː˨˩˦]

Adjective

khuây khoả

  1. consoled, having found solace
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Người kia cũng không cưỡng ép, cả ngày chỉ hòa nhã trò chuyện cho nàng khuây khỏa.
      He also did not force anything; all day he only affably conversed with her to give her solace.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 0:21:32