khung chậu
Vietnamese
Etymology
khung (“frame”) + chậu (“basin; pot”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xʊwŋ͡m˧˧ t͡ɕəw˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kʰʊwŋ͡m˧˧ t͡ɕəw˨˩ʔ] ~ [xʊwŋ͡m˧˧ t͡ɕəw˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰʊwŋ͡m˧˧ cəw˨˩˨] ~ [xʊwŋ͡m˧˧ cəw˨˩˨]
Noun
khung chậu
- (anatomy) pelvis
- Synonym: xương chậu