khoáng vật học
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 礦物學.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xwaːŋ˧˦ vət̚˧˨ʔ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kʰwaːŋ˦˧˥ vək̚˨˩ʔ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰwaːŋ˦˥ vək̚˨˩˨ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [xwaːŋ˦˥ jək̚˨˩˨ hawk͡p̚˨˩˨]
Noun
khoáng vật học
- mineralogy