请输入您要查询的单词:
单词
kerrasta
释义
kerrasta
Finnish
Noun
kerrasta
Elative singular form of
kerta
.
随便看
điên rồ
điên tiết
điên đảo
điêu
điêu khắc
điêu tàn
Điônisiô
đi đem lắm có ngày gặp ma
đi đêm lắm có ngày gặp ma
đi đứng chạy nhảy
điếc
điếm
điếng
điếu
điếu cày
điềm
điềm nhiên
điền
điền kinh
điều
điều chế
điều chỉnh
điều dưỡng
điều dưỡng viên
điều hoà
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 8:07:46