请输入您要查询的单词:
单词
kappseglingarna
释义
kappseglingarna
Swedish
Noun
kappseglingarna
definite plural of
kappsegling
随便看
khẹc
khẽ
khẽnẽ
khế
khế kinh
khế ước
khề khà
khều
khểnh
khễnh
khệnh khạng
khệ nệ
khỉ
khỉ ho cò gáy
khỉ không đuôi
khỉ mặt chó
khỉ đầu chó
khỉ đột
khịt
khọn
khỏ
khỏa
khỏa thân
khỏe
khỏe mạnh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 6:48:59