请输入您要查询的单词:
单词
jǐngbù
释义
jǐngbù
Mandarin
Romanization
jǐngbù
(
Zhuyin
ㄐㄧㄥˇ ㄅㄨˋ
)
Hanyu Pinyin reading of
頸部
,
颈部
.
随便看
hươu
hươu cao cổ
hươu nai
hươu sao
hướng
hướng dương
hướng dẫn
hướng dẫn viên
hướng nghiệp
hướng ngoại
hướng nội
hướng đạo
hướng đạo sinh
Hường
hường
hưởng
hưởng lạc
hưởng thụ
hưởng ứng
hǎ
hǎba
hǎbagǒu
hǎbaquǎn
hǎdá
hǎhó
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 5:39:32