请输入您要查询的单词:
单词
joukon
释义
joukon
Finnish
Noun
joukon
Genitive singular form of
joukko
.
随便看
cẽa
cẽar
cọ
cọc
cọn
cọng
cọp
cọ xát
cỏ
cỏ bợ
cỏ gà
cỏ may
cỏn con
cỏ tranh
cố
cốc
cố chân
cố chí
cố chấp
cốc tai
cố gắng
cố hương
cối
cối xay
cối xay gió
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 5:29:34