请输入您要查询的单词:
单词
isolexes
释义
isolexes
English
Noun
isolexes
plural of
isolex
随便看
cấy ghép
cấy hái
cầm
cầm bằng
cầm chân
cầm chừng
cầm cập
cầm cố
cầm cự
cầm hơi
cầm lòng
cầm quyền
cầm quân
cầm thú
cầm đầu
cầm đồ
cần
cần cau
cần câu
cần cù
cần cẩu
cần cỏ
Cần Giờ
cần kiệm
cần kíp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 9:17:48