请输入您要查询的单词:
单词
inselberge
释义
inselberge
English
Noun
inselberge
plural of
inselberg
随便看
ăn hiếp
ăn hàng
ăn hại
ăn học
ăn hỏi
ăn kem trước cổng
ăn khao
ăn khách
ăn kiêng
ăn lông ở lỗ
ăn lương
ăn miếng trả miếng
ăn mày
ăn mặc
ăn mặn
ăn mừng
ăn ngon miệng
ăn nhậu
ăn nên làm ra
ăn nói
ăn năn
ăn nằm
ăn ong
ăn phở
ăn quả nhớ kẻ trồng cây
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 21:02:49