请输入您要查询的单词:
单词
inrigandam
释义
inrigandam
Latin
Participle
inrigandam
accusative feminine singular of
inrigandus
随便看
xuất huyết
xuất khẩu
xuất nhập cảnh
xuất nhập khẩu
xuất phát
xuất quỷ nhập thần
xuất siêu
xuất sĩ
xuất sắc
xuất thân
xuất thần
xuất tinh
xuất trận
xuất viện
xuất xứ
xuể
xuống
xuống cân
xuống số
xuống tóc
xuồng
xuồng ba lá
xuồng cứu sinh
XV
xv
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 15:56:57