请输入您要查询的单词:
单词
ingiuriandovi
释义
ingiuriandovi
Italian
Verb
ingiuriandovi
second-person plural gerund of
ingiuriarsi
随便看
mộng tưởng
một
một chiều
một chút
một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ
một cách
một công đôi chuyện
một công đôi việc
một giọt máu đào hơn ao nước lã
một mình
một mũi tên trúng hai đích
một mực
một nghề cho chín còn hơn chín nghề
một ngàn
một nách hai con
một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
một số
một sớm một chiều
một thời
một vài
một ít
một đi không trở lại
mớ
mới
mới lạ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 13:35:21