请输入您要查询的单词:
单词
inforced
释义
inforced
English
Verb
inforced
simple past tense and past participle of
inforce
Anagrams
confider
随便看
mọwe
mọṣalaṣi
mọṣi
mỏ
mỏa
Mỏ Cày
mỏ hàn
mỏi
mỏi mệt
mỏi nhừ
mỏ lết
mỏm
mỏ neo
mỏng
mỏng dính
mỏng manh
mốc
mốch
mốc meo
mối
mống
mống mắt
mốt
mồ
mồ côi
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 9:40:38