请输入您要查询的单词:
单词
implumia
释义
implumia
Latin
Adjective
implūmia
nominative
/
accusative
/
vocative
neuter plural of
implūmis
随便看
đồng bào
đồng bạc
đồng bằng
đồng bệnh tương liên
đồng bọn
đồng bộ
đồng chí
đồng căn
đồng cảm
đồng cỏ
đồng dao
đồng dạng
đồng hao
đồng hoá
đồng hành
đồng hóa
đồng hương
đồng hồ
đồng hồ quả quýt
đồng hồ sinh học
đồng hồ tính cước
đồng hồ vạn năng
đồng loạt
đồng lòng
đồng lương
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 20:42:25