请输入您要查询的单词:
单词
aliyas
释义
aliyas
English
Noun
aliyas
plural of
aliya
随便看
lžíce
lžíce na boty
lžích
lžím
lơ
lơi
lơi lỏng
lơ là
lơ lửng
lơ mơ
lơ ngơ
lơ thơ
lơ tơ mơ
lơ xe
lơ xê mi
'lơ̆ng
lơ̆p
lưng
lưng tròng
Lưu
lưu
lưu chiếu
lưu chiểu
Lưu Cầu
lưu cầu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 20:48:27