请输入您要查询的单词:
单词
alimoniarum
释义
alimoniarum
Latin
Noun
alimōniārum
genitive plural of
alimōnia
随便看
câtățime
câu
câu chuyện
câu chấp
câu cú
câu cửa miệng
câu giờ
câu hỏi
câu kết
câu lưu
câu lạc bộ
câu nói
câu nệ
câu thúc
câu vui
câu đố
câu đối
Câvârgic
cây
cây bạch dương
cây cô ca
cây côca
cây cỏ
cây cối
cây keo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 7:24:40