hãng tin
Vietnamese
Etymology
hãng (“factory; agency; company”) + tin (“news”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [haːŋ˦ˀ˥ tin˧˧]
- (Huế) IPA(key): [haːŋ˧˨ tin˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [haːŋ˨˩˦ tɨn˧˧]
Noun
hãng tin
- news agency
Synonyms
- thông tấn xã
- hãng thông tấn