huống gì
Vietnamese
Etymology
huống + gì.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [huəŋ˧˦ zi˨˩]
- (Huế) IPA(key): [huəŋ˦˧˥ jɪj˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [huəŋ˦˥ jɪj˨˩]
Conjunction
huống gì
- let alone; much less
- Synonym: huống chi