请输入您要查询的单词:

 

单词 hoả mù
释义

hoả mù

Vietnamese

Alternative forms

  • hỏa mù

Etymology

hoả + .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [hwaː˧˩ mu˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [hwaː˧˨ mʊw˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [waː˨˩˦ mʊw˨˩]

Noun

hoả mù

  1. smokescreen, smoke bomb
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 215:
      Ngược lại, họ còn cho tôi là vận động, là xách động quần chúng để tung hoả mù tội càng nặng hơn.
      To the contrary, they went on claiming I've been whipping up the population as a smokescreen, making my crimes even worse.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 17:28:51