hoả mù
Vietnamese
Alternative forms
- hỏa mù
Etymology
hoả + mù.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [hwaː˧˩ mu˨˩]
- (Huế) IPA(key): [hwaː˧˨ mʊw˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [waː˨˩˦ mʊw˨˩]
Noun
hoả mù
- smokescreen, smoke bomb
- 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 215:
- Ngược lại, họ còn cho tôi là vận động, là xách động quần chúng để tung hoả mù tội càng nặng hơn.
- To the contrary, they went on claiming I've been whipping up the population as a smokescreen, making my crimes even worse.
-