请输入您要查询的单词:

 

单词 hoạt bát
释义

hoạt bát

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 活潑.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [hwaːt̚˧˨ʔ ʔɓaːt̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [hwaːk̚˨˩ʔ ʔɓaːk̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [waːk̚˨˩˨ ʔɓaːk̚˦˥]

Adjective

hoạt bát

  1. vivacious
    • 2009, Thích Nhất Hạnh, Trái tim của Bụt, Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, page 329
      Ông này đi chân đất, mặc áo cũ, không hoạt bát gì cả. Có thể là các thầy ở chùa không nhận ra đó là Bụt.
      He went barefoot, wore old clothes, was not vivacious at all. Maybe the monks in the pagoda did not realize he was the Buddha.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 8:34:20