请输入您要查询的单词:

 

单词 hoạt
释义

hoạt

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [hwaːt̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [hwaːk̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [waːk̚˨˩˨]

Romanization

hoạt

  1. Sino-Vietnamese reading of
Derived terms
  • hoạt bát (活潑, vivacious)
  • hoạt cảnh (活景, tableau)
  • hoạt động (活動, action, event)
  • hoạt hình (活形, cartoon)
  • hoạt lực (活力, vitality, energy)
  • hoạt náo (animated)
  • hoạt ngôn (活言, talkative)
  • kích hoạt (激活, to activate)
  • linh hoạt (靈活, flexible, agile)
  • sinh hoạt (生活)
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 8:48:06