请输入您要查询的单词:
单词
homilian
释义
homilian
Swedish
Noun
homilian
definite singular of
homilia
.
随便看
mồ mả
mồng
mồng tơi
mồn một
mổ
mổ cò
mỗ
mỗi
mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh
mỗi người một nẻo
mỗng
mộ
mộc
mộc bản
mộc cầm
mộ chí
mộc lan
mộc mạc
mộc nhĩ
mộc nhĩ đen
mộc qua
Mộc Tinh
Mộc tinh
mộc tê
mộ gió
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 9:59:05