请输入您要查询的单词:

 

单词 Hoa Thịnh Đốn
释义

Hoa Thịnh Đốn

Vietnamese

Alternative forms

  • Hoa-thịnh-đốn
  • Hoa-thịnh-Đốn
  • Hoa-Thịnh-Đốn

Etymology

Sino-Vietnamese word from 華盛頓. Compare Cantonese 華盛頓 (waa4 sing6 deon6).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [hwaː˧˧ tʰïŋ˧˨ʔ ʔɗon˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [hwaː˧˧ tʰɨn˨˩ʔ ʔɗoŋ˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [waː˧˧ tʰɨn˨˩˨ ʔɗoŋ˦˥]

Proper noun

Hoa Thịnh Đốn

  1. (obsolete) George Washington (first president of the US)
    • 20th century, Ngô Đức Kế, “Truyện Hoa-Thịnh-Đốn [Washington]”, in Đông-Tây vĩ-nhân, volume 2, page 51:
      Ngày 24 tháng 12 năm 1799 ông Hoa-thịnh-Đốn mất.
      On December 24, 1799, Washington passed away.
    • 1917 July, Phạm Quỳnh, “Thời-đàm”, in Nam Phong tạp chí (Việc nhớn thế-giới), volume 1, number 1, page 65:
      Cả thế-giới cũng biết rằng người nước Pháp vẫn có cảm-tình riêng với tổ-quốc ông Hoa-thịnh-đốn.
      The whole world knew that the French had a special sympathy for Washington's homeland.
    • 2012, Trương Chính, transl., Cố hương [Hometown], translation of 故鄉 by Lu Xun:
      Song có lẽ vì tôi không cùng lứa tuổi với chị, cũng chưa bao giờ bị chị ta làm cho đắm đuối, cho nên mới quên bẵng đi. Nhưng cái “com-pa” kia lấy làm bất bình lắm, tỏ vẻ khinh bỉ, cười kháy tôi như cười kháy một người Pháp không biết đến Nã Phá Luân, một người Mỹ không biết đến Hoa Thịnh Đốn gì vậy!
      But maybe because I was not of her age and had never been infatuated by her, I had kind of forgotten about her. But the [compass-shaped woman] was not amused at all; she smirked at me like you would at a French person ignorant of Napoleon or at an American ignorant of Washington!
  2. (dated) Washington, D.C. (the capital city of the United States)
    • 1982 May 1, Lê-Hoàng-Ân, “Kính gởi Bà Lê-Thị-Anh”, in (Please provide the book title or journal name), Hội Tranh Đấu cho Nhân Quyền tại Việt Nam:
      Chúng tôi hy-vọng sẽ gặp được Chị vào cuối tháng 7 năm nay tại Thủ-đô Hoa-Thịnh-Đốn.
      We are looking forward to seeing you in Washington, D.C., at the end of this coming July.
    • 2021 January 23, Nguyễn Quang Duy, “Quanh Chuyện Cờ Việt Nam Cộng Hòa Trong Bão Tố Chính Trị Hoa Kỳ [About the Issue of the Republic of Vietnam Flag in an American Political Storm]”, in Việt Báo, Garden Grove, California, retrieved February 22, 2021:
      Chuyện bầu cử ở Mỹ đã xong nhưng còn nhiều chuyện khác về chính trị nước Mỹ mà người Việt chúng ta cần suy nghĩ và bàn luận, trong đó việc lá cờ Việt Nam Cộng Hòa còn gọi là cờ Vàng đã xuất hiện trong cuộc biểu tình tại thủ đô Hoa Thịnh Đốn ngày 6/1/2021 vừa qua.
      The election is over in America, but there are still plenty of other issues in American politics for us Vietnamese to think about and debate, including the appearance of the Republic of Vietnam flag, also known as the Yellow Flag, in a protest at the capital city Washington this past January 6, 2021.
  3. (dated) Washington (a state of the United States)
    • 2017 October 21, “Cụ bà 100 tuổi mở ‘văn phòng’ chuyên cho lời khuyên [100-year-old woman opens an 'office' specializing in giving advice]”, in Nam Phố, transl., Calitoday, San Jose, California, retrieved 2021-02-22:
      Eileen Wilkinson, 100 tuổi, sống tại tiểu bang Hoa Thịnh Đốn.
      Eileen Wilkinson, 100, lives in Washington State.
  4. (dated, figuratively, metonymically) Washington (federal government or administrative authority of the United States)

Synonyms

  • Oa-sinh-tơn

See also

  • Cựu Kim Sơn
  • Hạ Uy Di
  • Nữu Ước
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 9:39:57