hiệu thuốc
Vietnamese
Etymology
hiệu + thuốc.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [hiəw˧˨ʔ tʰuək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [hiw˨˩ʔ tʰuək̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [hiw˨˩˨ tʰuək̚˦˥]
Noun
hiệu thuốc
- pharmacy; chemist