hiện đại hóa
Vietnamese
Verb
hiện đại hóa
- Traditional tone placement spelling of hiện đại hoá.
Noun
hiện đại hóa
- Traditional tone placement spelling of hiện đại hoá.
单词 | hiện đại hóa |
释义 | hiện đại hóa |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。