请输入您要查询的单词:
单词
Heibels
释义
Heibels
See also:
heibels
English
Proper noun
Heibels
plural of
Heibel
随便看
dại dột
dại khờ
dạm ngõ
dạn
dạng
dạng vô định
dạo
dạ oanh
dạo này
dạt
dạt dào
dạ vâng
dạ-xoa
dạy
dạy bảo
dạy dỗ
dạy học
dạy đời
dạú
dải
dải phân cách
dấm đài
dấn
dấn thân
dấn vốn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 6:04:39