请输入您要查询的单词:
单词
HARTs
释义
HARTs
English
Noun
HARTs
plural of
HART
Anagrams
Arths
,
Stahr
,
raths
,
shart
,
tahrs
,
thars
,
trash
随便看
ămî
ăn
ăna
ănam
ăn bám
ăn bận
ăn bớt
ăn chia
ăn cháo đá bát
ăn chơi
ăn cơm
ăn cơm trước kẻng
ăn cướp
ăn cắp
ăn cỏ
ăn diện
ăn dầm nằm dề
ăn dặm
Ăng-ca-ra
Ăng-ghen
Ăng-gô-la
ăn gian
Ăng-lê hoá
ăn hiếp
ăn hàng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 16:35:28