请输入您要查询的单词:
单词
albaceas
释义
albaceas
Spanish
Noun
albaceas
m
pl
,
f
pl
plural of
albacea
随便看
thối chí
thối nát
thốn
thống
thống chế
thống khổ
thống kê
thống kê dân số
thống kê học
thống lĩnh
thống nhất
thống phong
thống soái
thống thiết
thống trị
thống đốc
thốt
thốt nốt
thồi
thồn
Thổ
thổ
Thổ Dục Hồn
thổ huyết
thổi
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 17:11:55