请输入您要查询的单词:
单词
Hammens
释义
Hammens
See also:
hammens
English
Proper noun
Hammens
plural of
Hammen
随便看
đả đảo
đấm
đấm bóp
đấm bốc
đấng
đất
đất bồi
đất cát
đất có lề quê có thói
đất khách quê người
đất liền
đất lề quê thói
Đất Mũi
đất nung
đất nước
đất phù sa
đất sét
đất đai
đấu
đấu củng
đấu giá
đấu kiếm
đấu thầu
đấu tranh
đấu trí
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 7:22:00