请输入您要查询的单词:
单词
hafuniumu
释义
hafuniumu
Japanese
Romanization
hafuniumu
Rōmaji transcription of
ハフニウム
随便看
nả phjác
nả pi̱
nả rươ̱ng
nả táng
nảu
nảy
nảy nở
nảy sinh
nả đây
nả đăm
nả ấc
nấc
nấm
nấm hương
nấm kim châm
nấm linh chi
nấm mèo
nấm rơm
nấm tràm
nấm tuyết
nấm đầu khỉ
nấn ná
nấp
nấu
nấu bếp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 20:31:22