gọn gàng
Vietnamese
Etymology
From gọn.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɣɔn˧˨ʔ ɣaːŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ɣɔŋ˨˩ʔ ɣaːŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɣɔŋ˨˩˨ ɣaːŋ˨˩]
Adjective
gọn gàng
- neat; tidy
单词 | gọn gàng |
释义 | gọn gàng |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。