gây hấn
Vietnamese
Etymology
gây + hấn.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɣəj˧˧ hən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɣəj˧˧ həŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɣəj˧˧ həŋ˦˥]
Verb
gây hấn
- to pick a fight
- Synonym: gây sự