Guốc chẵn
Vietnamese
Etymology
guốc (“hoof”) + chẵn (“even”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɣuək̚˧˦ t͡ɕan˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ɣuək̚˦˧˥ t͡ɕaŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɣuək̚˦˥ caŋ˨˩˦]
Proper noun
Guốc chẵn
- Artiodactyla
- bộ Guốc chẵn
- Artiodactyla
See also
- Guốc lẻ