请输入您要查询的单词:
单词
Akbörü
释义
Akbörü
Turkish
Proper noun
Akbörü
A male given name
随便看
phát điện
phát đạt
phát động
phá vỡ
pháywi
phá án
phá đảo
phân
phân biệt
phân biệt đối xử
phân bua
phân bì
phân bón
phân bố
phân bổ
phân chia
phân công
phâng
phân giải
phân hiệu
phân hội
phân khối
phân loại
phân loại học
phân minh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 17:28:27