请输入您要查询的单词:
单词
gladliest
释义
gladliest
English
Adverb
gladliest
superlative form of
gladly
: most
gladly
随便看
rầu rĩ
rầy
rẩy
rẫy
rậm
rậm rạp
rận
rập
rắc
rắc rối
rắm
rắn
rắn cạp nia
rắn cạp nia biển
rắn cạp nong
rắn hổ
rắn hổ mang
rắn lại
rắn lục
rắn mối
rắn đuôi chuông
rắn đầu
rắp
rằm
rằn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 7:33:16