请输入您要查询的单词:
单词
geraumeres
释义
geraumeres
German
Adjective
geraumeres
inflected form of
geraum
随便看
Bắc Ninh
Bắc thuộc
Bắc Triều Tiên
Bắc Trung Bộ
Bắc Ái Nhĩ Lan
Bắc Âu
Bắc Đẩu
Bắc Đẩu Bội tinh
Bắc Đẩu thất tinh
bắn
bắn cung
bắn súng
bắn tin
bắn tỉa
bắp
bắp chuối
bắp chuối mỏ dài
bắp chân
bắp cải
bắp ngô
bắp non
bắp rang
bắt
bắt buộc
bắt bẻ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 5:04:54