请输入您要查询的单词:
单词
gemfishes
释义
gemfishes
English
Noun
gemfishes
plural of
gemfish
随便看
ốc nha
ốc sên
ốc đảo
ối
ốm
ốm o
ống
ống chích
ống hút
ống khói
ống kính
ống nghe
ống nghiệm
ống nhòm
ống pô
ống quyển
ống tiêm
ống xì đồng
ốp
ốp la
ốp-lết
Ốt-xlô
Ồ
ồ
ồn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/6 20:16:31