请输入您要查询的单词:
单词
gabbando
释义
gabbando
Italian
Verb
gabbando
gerund of
gabbare
随便看
trận thế
trận đánh
trận đấu
trận địa
trận địa pháo
trập
trập trùng
trật
trật tự
trắc
trắc nghiệm
trắc trở
trắc ẩn
trắm
trắng
trắng bệch
trắng dã
trắng hếu
trắng tay
trắng toát
trắng trẻo
trắng trợn
trắng xoá
trắng xóa
trằn trọc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 0:37:38