请输入您要查询的单词:
单词
furnisas
释义
furnisas
Ido
Verb
furnisas
present of
furnisar
随便看
tối dạ
tối giản
tối hậu thông điệp
tối hậu thư
tối kiến
tối kị
tối kỵ
tối mật
tối om
tối thiểu
tối tân
tối tăm
tối đa
tối ưu
tốn
Tống
tống
tố nga
tống tiền
tốn kém
tố nữ
tốp
Tốt
tốt
tốt bụng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 15:45:03