请输入您要查询的单词:
单词
fotorreportajes
释义
fotorreportajes
Spanish
Noun
fotorreportajes
plural of
fotorreportaje
随便看
khắc tinh
Khắc-tum
khắm
khắp
khắp nơi
khắt khe
khẳn
khẳng khiu
khẳng khái
khẳng định
khẹc
khẽ
khẽnẽ
khế
khế kinh
khế ước
khề khà
khều
khểnh
khễnh
khệnh khạng
khệ nệ
khỉ
khỉ ho cò gáy
khỉ không đuôi
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 15:25:42