请输入您要查询的单词:
单词
fornhögtyskan
释义
fornhögtyskan
Swedish
Noun
fornhögtyskan
definite singular of
fornhögtyska
随便看
cối xay
cối xay gió
cố lên
cốm
Cống
cống
cống hiến
cố nhân
cốp
cốp cáng chin hai
cốp cáng chin tha vằn
cốt
cốt cách
cốt lõi
cốt-lết
cốt nhục
cốt truyện
cốt tuỷ
cốt tủy
Cốt-xta-ri-ca
Cốt-xta Ri-ca
cốt yếu
cố tình
Cốt Đi-voa
cố vấn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 0:11:42