请输入您要查询的单词:
单词
footnoters
释义
footnoters
English
Noun
footnoters
plural of
footnoter
随便看
bất bình
bất bại
bất bạo động
bất bằng
bất chính
bất chấp
bất chợt
bất công
bất cần
bất cẩn
bất cập
bất cập vật
bất cốc
bất cứ
bất cứ ai
bất diệt
bất giác
bất hiếu
bất hoà
bất hòa
bất hại
bất hạnh
bất hảo
bất hợp lí
bất hợp lý
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 12:39:48